Thực đơn
Chung_kết_Grand_Prix_Trượt_băng_nghệ_thuật Vận động viên giành huy chươngV: Huy chương vàng; B: Huy chương bạc; Đ: Huy chương đồng.Tổng hợp theo nội dung
Hạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nga | 32 | 31 | 26 | 89 |
2 | Hoa Kỳ | 16 | 13 | 17 | 46 |
3 | Canada | 12 | 14 | 8 | 34 |
4 | Nhật Bản | 11 | 18 | 11 | 40 |
5 | Trung Quốc | 8 | 9 | 10 | 27 |
6 | Pháp | 6 | 5 | 12 | 23 |
7 | Đức | 6 | 3 | 4 | 13 |
8 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 5 |
9 | Ý | 2 | 2 | 4 | 8 |
10 | Thụy Sĩ | 2 | 0 | 1 | 3 |
11 | Bulgaria | 1 | 1 | 2 | 4 |
12 | Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
13 | Tây Ban Nha | 0 | 2 | 1 | 3 |
14 | Ukraina | 0 | 1 | 0 | 1 |
15 | Litva | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng số (15 quốc gia) | 100 | 100 | 100 | 300 |
Thực đơn
Chung_kết_Grand_Prix_Trượt_băng_nghệ_thuật Vận động viên giành huy chươngLiên quan
Chung kết UEFA Champions League 2014 Chung kết UEFA Champions League 2013 Chung kết UEFA Champions League 2006 Chung kết UEFA Champions League 2005 Chung kết Cúp FA 1927 Chung cư Chung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Chung kết giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Chung Hán Lương Chung kết UEFA Champions League 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chung_kết_Grand_Prix_Trượt_băng_nghệ_thuật http://www.isuresults.com/results/gpf0304/ http://www.isuresults.com/results/gpf0405/ http://www.isuresults.com/results/gpf0506/ http://www.isuresults.com/results/gpf0607/ http://www.isuresults.com/results/gpf0708/ http://www.isuresults.com/results/gpf0809/ http://www.isuresults.com/results/gpf0910/ http://www.isuresults.com/results/gpf1011/ http://www.isuresults.com/results/gpf1112/ http://www.isuresults.com/results/gpf1213/